越南旅游小经验(去越南旅游不迷路)

越南旅游小经验(去越南旅游不迷路)(1)

Hỏi đường 问路第一部分:常用例句

(在打的)

( Tại nơi đón taxi)

o 你去哪儿?

Cô đi đâu?

o 美婷车站。

Bến xe Mỹ Đình.

o 到美婷车站怎么走?

Đến bến xe Mỹ Đình đi như thế nào?

o 你一直走到红绿灯拐向左走。

Chị đi thẳng, đến đèn đỏ thì rẽ trái.

(在路上….)

Ở trên đường…

o 我要到邮局怎么走?

Tôi muốn đến bưu điện thì đi như thế nào?

o 邮局在这条路后面。

Bưu điện ở phía sau con phố này.

o Ok。谢谢你。

Tôi biết rồi, cám ơn.

第二部分:词汇

拐/转Rẽ

向左走Bên trái

向右走Bên phải

红绿灯Đèn đỏ

往Hướng về

往前走Đi về phía trước

一直走Đi thẳng

十字路口Ngã tư

邮局Bưu điện

车站Bến xe

第三部分:情景会话

o 请问,哪边条路去邮局医院?

Làm ơn cho tôi hỏi, con đường nào đi đến bệnh viện bưu điện?

o 直行,过3个十字路口,转左。

Đi thẳng, qua ba ngã tư thì rẽ trái

o 到更红绿灯前,转右。

Đến phía trước có cột đèn xanh đỏ thì rẽ phải.

o 离这里远吗?

Cách chỗ này xa không?

o 不太远,大约走7分钟。

Không xa lắm, đi bộ khoảng 7 phút.

o 可以坐车去吗?

Có thể bắt xe taxi đi không?

o 可以。

Có thể.

o 请问,去ParkSon 百货要坐几号线车?

Xin hỏi, đến bách hóa Parkson ngồi xe mấy?

o 坐07线车。

Đi xe số 07.

o 要哪边下车?

Đến đoạn nào xuống xe?

o 到泰河街路,然后大概走100码。

Đến phố Thái Hà xuống xe, sau đó đi bộ khoảng chừng 100 thước.

o 小姐,这条线车去同春市场吗?

Cô ơi, tuyến xe này đi ra chơ Đồng Xuân có phải không?

o 对。

Đúng rồi.

o 请问来统一公园要哪边落车?

Xin hỏi đến công viên Thống Nhất thì xuống xe ở chỗ nào?

o 卖给我一张去动物园的票?

Bán cho tôi một vé xe đi vườn thú?

o 到站的时候通知我。.

Làm ơn khi đến nơi thông báo cho tôi biết.

o 到站了,你要下车啊。

Đến nơi rồi, anh xuống xe đi.

o 你下车吗?

Anh có xuống xe không?

o 这是什么站?

Đây là trạm nào?

o 这是水利站。

Đây là trạm Thủy Lợi.

o 谢谢,我下车

Cám ơn, tôi xuống xe đây.

o 小姐,这条线车去哪里?

Cô ơi, tuyến xe này đi đến đâu?

o 美婷车站。

Bến xe Mỹ Đình.

o 去升龙桥到哪里落车?

Muốn đi đến cầu Thăng Long thì đến trạm nào xuống xe.

o 到黄国越街落车,换07号巴士。

Đến phố Hoàng Quốc Việt xuống xe, đổi xe 07.

o 好,我买一张去黄国越街的票。

Vâng, tôi mua một vé xe đi phố Hoàng Quốc Việt.

o 4千。

4000

o 到黄国街的时候请通知我。

Khi nào đến phố Hoàng Quốc Việt xin thông báo cho tôi biết.

o 好,还有谁要买票吗?

Được, còn ai mua vé nữa không?

o 到黄国越街了,你落车啊。

Đến phố Hoàng Quốc Việt rồi, anh xuống xe đi.

o 好,谢谢你。

Vâng, cám ơn anh.

o 对不起,你落不落车?

Xin lỗi, chị có xuống xe không?

o 落。

Có.

o 我们一起落车。

Chúng ta cùng nhau xuống xe.

关注我:零基础学越南语,私信回复"越南语", 即可免费获得全套越南语学习资源!!

,

免责声明:本文仅代表文章作者的个人观点,与本站无关。其原创性、真实性以及文中陈述文字和内容未经本站证实,对本文以及其中全部或者部分内容文字的真实性、完整性和原创性本站不作任何保证或承诺,请读者仅作参考,并自行核实相关内容。