越南语常用聊天(越南语口语聊天记录)

Một ngày vợ Việt Nam ở Trung Quốc

越南老婆在中国的一天

làm dáng tí hic

臭美一下

nay thứ 2 lại phải đi xét nghiệm COVID

星期一又要去做核酸检测了

越南语常用聊天(越南语口语聊天记录)(1)

oh nay nhiều người quá

哇塞今天好多人

không biết phải đợi đến bao giờ

不知道排队到什么时候?

gần đây một chút

靠近一点

Màn thầu bán như nào ạ

老板,馒头怎么卖呀?

loại to hay nhỏ 1 tệ 5 cái

大的还是小的,一块钱五个

lấy bánh trắng hay vàng

要白的,黄的

cho cháu hai ba cai vàng cũng được

来两三个黄的也行

mình sẽ làm món thịt xào dưa chua

做一个猪肉炒酸菜

ngon tuyệt tốn cơm lắm nha

太下饭了

nay cu kiệt nhà mình được nghỉ đông rồi

今天我们家张杰开始放寒假了

bây giờ đưa kiệt ra trường

现在带阿杰去学校

rồi nhận đồ của cu kiệt về nhà

然后领阿杰的东西带回家

không có gì, trương kiệt nghỉ đông vui vẻ nha

客气,张杰寒假愉快

越南语常用聊天(越南语口语聊天记录)(2)

dạ cám ơn cô giáo

好,谢谢老师

cô giáo tết vui vẻ ạ

老师,过年好

thời gian trôi nhanh thật đấy

没想到时间过得真快

đây là sách cô giáo cho kiệt

这是老师给张杰的书

6 quyển câu chuyện nhỏ

6本小故事

hãy nối hoa với bồn hoa có cùng màu sắc

请将颜色相同的花和花盆连线

nối hoa này với bồn hoa phía dưới

把这个花连到下面的花盆

à đúng rồi đây là màu đỏ nối vào đây

对了,这个红色的连在这里来

hoa và bóng bay đẹp quá

好漂亮的花朵和气球

越南语常用聊天(越南语口语聊天记录)(3)

hãy tìm ra hình tròn và tô lên màu yêu thích

请找出圆形涂上你喜欢的颜色

hình tròn đâu

哪个是圆形

đúng rồi còn nữa không

对了,还有吗?

còn hình tròn nữa không

还有哪个是圆形

đây là hình tròn đúng không

这个是圆形吗?

đúng rồi

对了

nay làm bánh trứng cho cu kiệt ăn

今天给张杰做几个鸡蛋饼

kiệt rất thích ăn bánh trứng

他很喜欢吃鸡蛋饼

đổ bột mì vào

把面粉倒里面

vui phấn khích quá à

开心激动了啊

cho ít rau cải vào sẽ thêm dinh dưỡng hơn 放点青菜叶子这样就更有营养

cho ít muối vào cho ít bột nêm

倒点盐和鸡精

越南语常用聊天(越南语口语聊天记录)(4)

cho ít ngũ vị hương nữa

再放点五香粉

đổ nước vào

把水倒进去

cái rau cải nhìn giống hành nhỉ

那个青菜看起来好像放葱花呀

thì em không thích ăn hành mà

因为你不喜欢吃葱嘛

cho hành vào lại không thích

放葱你又不喜欢吃葱

thì đều vì em mà

就是为了你呀

rán bánh cho kiệt nào

还张杰煎饼

cái bánh thứ nhất

第一张饼

sao không cho nhiều tí

为啥不给多弄一些

cho ít ngũ thì nó sẽ to hơn

它就变大了

như này cho mỏng thôi

这样就才能薄

cái sau làm to hơn cho em

下一个做大一点给你

trong này không có củ cải ạ

这里没有萝卜呀

ăn xong con ăn nho ạ

吃完再吃葡萄好吗

lấy tay cầm luôn

直接用手抓

giống như món bánh ăn

bằng tay cầm

就像手抓饼一样

ăn này cho đã

这样吃更过瘾

vừa thơm vừa ngon

又香又好吃

chấm ít gia vị thì càng ngon

蘸点调料更好吃

chua hay ngọt

酸的甜的

越南语常用聊天(越南语口语聊天记录)(5)

ăn quả này cũng ngon đó

吃起来也挺好吃

,

免责声明:本文仅代表文章作者的个人观点,与本站无关。其原创性、真实性以及文中陈述文字和内容未经本站证实,对本文以及其中全部或者部分内容文字的真实性、完整性和原创性本站不作任何保证或承诺,请读者仅作参考,并自行核实相关内容。